Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 4993.

181. NGUYỄN THỊ MAI LOAN
    Bài 21: Các số có hai chữ số. Các số đến 99/ Nguyễn Thị Mai Loan: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

182. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 6: Cộng, trừ hai phân số khác mẫu số/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

183. TRẦN THỊ THẢO
    Bài học STEM: Làm thanh cộng trong phạm vi 20/ Trần Thị Thảo: biên soạn; Trường Tiểu học số 2 Mỹ Thắng.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

184. NGUYỄN THỊ TÚ OANH
    Bài 34 : Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100/ Nguyễn Thị Tú Oanh: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán;

185. NGUYỄN THỊ TÚ OANH
    Luyện tập chung toán 2 trang 40/ Nguyễn Thị Tú Oanh: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán;

186. NGUYỄN THỊ TÚ OANH
    Bài 21: Bảng chia 7 (tiết 1)/ Nguyễn Thị Tú Oanh: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán;

187. NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
    Bài 1: Bất đẳng thức: Tiết 12, 13/ Nguyễn Thị Minh Phượng : biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Giáo án;

188. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
    Bài: tiết 2: Số có 6 chữ số. Số 1000 000/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;

189. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
    Bài: tiết 1: Số có 6 chữ số. Số 1000 000/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;

190. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
    Bài 9 : Luyện tập chung/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;

191. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 5: Ôn tập các phép tính với phân số/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

192. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 4: Phân số thập phân/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

193. VŨ THỊ BÌNH
    BÀI 6: HÌNH CÓ TÂM ĐỐI XỨNG / Vũ Thị Bình: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán;

194. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 3: Ôn tập phân số/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

195. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 2: Ôn tập các phép tính với số tự nhiên/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

196. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 1: Ôn tập số tự nhiên/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

197. VŨ THỊ BÌNH
    Bài 5. Phép nhân các số nguyên./ Vũ Thị Bình: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán;

198. VŨ THỊ BÌNH
    Bài 4- Phép trừ số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc./ Vũ Thị Bình: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán;

199. VÕ THỊ KIM TUYẾN
    Phép chia hai phân số: Tiết 1/ Võ Thị Kim Tuyến: biên soạn; Trường Tiểu học Mỹ Quang.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;

200. NGUYỄN THỊ MAI LOAN
    Bài 7 Làm quen với một số hình phẳng/ Nguyễn Thị Mai Loan: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |