Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 1794.

101. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

102. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

103. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

104. NGUYỄN THỊ THÙY LINH
    Lesson 2a-Reading: White on/ Nguyễn Thị Thùy Linh: biên soạn; TH&THCS Bình Minh.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

105. NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
    Class 5-English 5 -U2l3a/ Nguyễn Thị Thu Hương: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

106. ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
    Class 4-English-P1-Unit Stater/ Đỗ Thị Huyền Trang: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

107. ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
    Class 3 English P/ Đỗ Thị Huyền Trang: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

108. CAO TRẦN KIỀU MY
    Unit 2 : Lesson 3/ Cao Trần Kiều My: biên soạn; Trường THCS Cát Chánh.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

109. HOÀNG THỊ THUÝ NHIÊN
    UNIT 5: FREE TIME ACTIVITIES: Lesson 1 Page 34, 35/ Hoàng Thị Thuý Nhiên: biên soạn; TH Tân Hội.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

110. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 3: HEALTHY LIFESTYLE Period 43: Lesson – Unit 3E Grammar (Page 44): Tòng Thị Tiên/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

111. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 3: ALL ABOUT FOOD Lesson 6: 3C VOCABULARY (p. 58): Tòng Thị Tiên/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

112. TRẦN THỊ NGỌC
    UNIT 5: FOOD AND DRINK/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

113. TRẦN THỊ NGỌC
    UNIT6: A VISIT TO A SCHOOL/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

114. VŨ THỊ NGỌC
    UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

115. TRẦN THỊ NGỌC
    UNIT 6: LIFESTYLES/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

116. PHẠM THỊ KHUYÊN
    UNIT 6: OUR TET HOLIDAY/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

117. PHẠM THỊ KHUYÊN
    UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

118. ĐẶNG THỊ XUÂN
    Review 1: Lesson 1 Language/ Đặng Thị Xuân: biên soạn; THCS Đồng Lạc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

119. PHẠM THỊ KHUYÊN
    Period 26 - 27: Written test for / Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

120. TRẦN THỊ THANH TUYỀN
    Unit 9: Our outdoor activities: Lesson 1 (4, 5, 6)/ Trần Thị Thanh Tuyền : biên soạn; Trường Tiểu học Số 2 Cát Minh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |