81. PHẠM THỊ KHUYÊN
Period 1: Lesson 1: Introduction of the textbook English 8/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
82. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 6: Our school rooms Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
83. PHẠM THỊ KHUYÊN
LESSON 1: Introduction of the textbook English 9/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
84. VŨ THỊ THU HƯƠNG
Unit 3 Lesson 2 newwords and listening/ Vũ Thị Thu Hương: biên soạn; Trường THCS Bàn Đạt - Phú Bình- Thái Nguyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
85. VŨ THỊ HUYỀN
Chuyên đề cấp huyện môn Tiếng anh lớp 7/ Vũ Thị Huyền: biên soạn; _THCS Thị trấn Me.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
86. PHẠM THỊ SINH
Unit5: Our Hobbies. Lesson 1/ Phạm Thị Sinh: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
87. PHẠM THỊ SINH
Unit 8: School things, Lesson 3: section 1,2/ Phạm Thị Sinh: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
88. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 3: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
89. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 2: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
90. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
91. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
92. PHẠM THỊ HỒNG
Unit 2 - Lesson 4.1 - Culture 1 - Page 33/ Phạm Thị Hồng: biên soạn; Tiểu học Tam Khương.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
93. DƯƠNG NGỌC THANH
Unit 6: IETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Dương Ngọc Thanh- THCS Chăn Nưa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
94. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
95. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 2: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
96. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
97. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
98. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;